Có 1 kết quả:
家臣 jiā chén ㄐㄧㄚ ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) counselor of king or feudal warlord
(2) henchman
(2) henchman
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0